Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buổi trình diễn
[buổi trình diễn]
|
show; performance
The performance moved her to tears; The performance brought tears to her eyes